Characters remaining: 500/500
Translation

nghe tăm

Academic
Friendly

Từ "nghe tăm" trong tiếng Việt có nghĩa là "nghe rất kém" hoặc "nghe không ". Đây một từ lóng, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả tình trạng không nghe âm thanh, lời nói hoặc không hiểu được thông tin được truyền đạt.

Giải thích
  • Nghe: có nghĩasử dụng thính giác để tiếp nhận âm thanh.
  • Tăm: ở đây được hiểu như một trạng thái kém hoặc không đủ rõ ràng.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Khi bạn nói nhỏ quá, tôi nghe tăm không lắm." (Khi bạn nói nhỏ, tôi không nghe .)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong buổi họp hôm qua, quá nhiều tiếng ồn, tôi cảm thấy mình nghe tăm những ý kiến của các đồng nghiệp." (Tôi không nghe ý kiến của các đồng nghiệp tiếng ồn.)
Các cách sử dụng khác
  • "Nghe tăm" có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. dụ:
    • Khi bạn đangmột nơi đông người, hoặc nhiều tiếng ồn, bạn có thể nói: "Ở đây ồn quá, tôi nghe tăm mọi người nói."
    • Trong trường hợp điện thoại bị mất tín hiệu, bạn có thể nói: "Kết nối kém quá, tôi nghe tăm những bạn nói."
Từ đồng nghĩa gần nghĩa
  • Nghe không : cũng mang nghĩa tương tự, chỉ việc không nghe được thông tin một cách rõ ràng.
  • Nghe lóm: một từ ít gặp hơn, cũng nói về việc nghe không , nhưng thường ám chỉ việc nghe lén.
Phân biệt với các biến thể
  • Nghe tăm khác với nghe (nghe một cách rõ ràng dễ hiểu). dụ: "Tôi nghe từng lời bạn nói."
  • Bạn cũng có thể gặp các từ như nghe lén (nghe một cách mật) hay nghe ngóng (lắng nghe để thu thập thông tin).
Kết luận

"Nghe tăm" một cách diễn đạt thú vị trong tiếng Việt để chỉ việc không nghe . Khi học tiếng Việt, việc hiểu sử dụng các từ lóng như "nghe tăm" sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn trong bối cảnh hàng ngày.

  1. Nh. Nghe hơi.

Comments and discussion on the word "nghe tăm"